Radeon R5 M430 vs RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M430
2016
4 GB DDR3
1.56

RX 5700 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 2115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất956141
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.09
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaExoNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202304
Tần số nhân1030 MHz1465 MHz
Tần số Boost1030 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown180 Watt
Tốc độ xử lý texture20.60248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs864
TMUs20144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M430 1.56
RX 5700 34.56
+2115%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M430 648
RX 5700 14350
+2115%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 1689
RX 5700 31470
+1763%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 4697
RX 5700 91993
+1859%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M430 1004
RX 5700 23746
+2265%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M430 5493
RX 5700 132911
+2320%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M430 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−660%
114
+660%
1440p3−4
−2200%
69
+2200%
4K1−2
−4200%
43
+4200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.06
1440pkhông có dữ liệu5.06
4Kkhông có dữ liệu8.12

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2700%
84
+2700%
Hogwarts Legacy 5−6
−2200%
115
+2200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−3733%
115
+3733%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75
+2400%
Far Cry 5 2−3
−7700%
156
+7700%
Fortnite 6−7
−2667%
166
+2667%
Forza Horizon 4 8−9
−1550%
132
+1550%
Forza Horizon 5 0−1 150
Hogwarts Legacy 5−6
−1620%
86
+1620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1410%
151
+1410%
Valorant 35−40
−717%
294
+717%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−3400%
105
+3400%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−715%
270−280
+715%
Cyberpunk 2077 3−4
−2133%
67
+2133%
Dota 2 21
−643%
156
+643%
Far Cry 5 2−3
−7100%
144
+7100%
Fortnite 6−7
−2233%
140
+2233%
Forza Horizon 4 8−9
−1525%
130
+1525%
Forza Horizon 5 0−1 132
Grand Theft Auto V 2−3
−6750%
137
+6750%
Hogwarts Legacy 5−6
−1260%
68
+1260%
Metro Exodus 2−3
−4250%
87
+4250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1340%
144
+1340%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2000%
147
+2000%
Valorant 35−40
−708%
291
+708%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3133%
97
+3133%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
58
+1833%
Dota 2 19
−668%
146
+668%
Far Cry 5 2−3
−6650%
135
+6650%
Forza Horizon 4 8−9
−1375%
118
+1375%
Hogwarts Legacy 5−6
−900%
50
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1290%
139
+1290%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1200%
91
+1200%
Valorant 35−40
−344%
160
+344%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1867%
118
+1867%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−8600%
87
+8600%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2300%
240−250
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 9−10
−2978%
277
+2978%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Far Cry 5 5−6
−1760%
93
+1760%
Forza Horizon 4 4−5
−2475%
103
+2475%
Hogwarts Legacy 2−3
−1800%
38
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2033%
60−65
+2033%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2467%
77
+2467%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 8−9
−2788%
231
+2788%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 15
Dota 2 2−3
−4900%
100
+4900%
Far Cry 5 4−5
−1075%
47
+1075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1867%
59
+1867%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1200%
39
+1200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 307
+0%
307
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Hogwarts Legacy 21
+0%
21
+0%

Vậy R5 M430 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 660% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5700 nhanh hơn 8600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 34.56
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2115.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M430 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1969 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M430 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.