Radeon R5 M430 vs Iris Plus Graphics 950

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M430
2016
4 GB DDR3
1.45

Iris Plus Graphics 950 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất949583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu29.91
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaExoIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320512
Tần số nhân1030 MHz400 MHz
Tần số Boost1030 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6032.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs88
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M430 1.45
Iris Plus Graphics 950 5.63
+288%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M430 648
Iris Plus Graphics 950 2519
+289%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M430 và Iris Plus Graphics 950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−267%
55−60
+267%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−250%
14−16
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−250%
14−16
+250%
Battlefield 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30−33
+275%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−250%
35−40
+250%
Valorant 35−40
−261%
130−140
+261%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−250%
14−16
+250%
Battlefield 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−282%
130−140
+282%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Dota 2 21
−281%
80−85
+281%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30−33
+275%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 2−3
−250%
7−8
+250%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−250%
35−40
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−250%
21−24
+250%
Valorant 35−40
−261%
130−140
+261%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Dota 2 19
−268%
70−75
+268%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30−33
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−250%
35−40
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−250%
21−24
+250%
Valorant 35−40
−261%
130−140
+261%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−250%
35−40
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−267%
55−60
+267%
Valorant 9−10
−233%
30−33
+233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 4−5
−250%
14−16
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−267%
55−60
+267%
Valorant 8−9
−275%
30−33
+275%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%

Vậy R5 M430 và Iris Plus Graphics 950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 950 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 5.63
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

Iris Plus Graphics 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 288.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 950 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M430 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics 950 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
Intel Iris Plus Graphics 950
Iris Plus Graphics 950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M430 hoặc Iris Plus Graphics 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.