Radeon R5 M430 vs GeForce RTX 3060

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M430
2016
4 GB DDR3
1.45

RTX 3060 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 2535% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94986
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.91
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.90
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaExoGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3203584
Tần số nhân1030 MHz1320 MHz
Tần số Boost1030 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown170 Watt
Tốc độ xử lý texture20.60199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs848
TMUs20112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M430 1.45
RTX 3060 38.21
+2535%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M430 648
RTX 3060 17085
+2537%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 1689
RTX 3060 28375
+1580%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 4697
RTX 3060 79706
+1597%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M430 1004
RTX 3060 21379
+2029%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M430 5493
RTX 3060 120745
+2098%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M430 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−660%
114
+660%
1440p2−3
−3150%
65
+3150%
4K1−2
−4100%
42
+4100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.89
1440pkhông có dữ liệu5.06
4Kkhông có dữ liệu7.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−3025%
120−130
+3025%
Cyberpunk 2077 4−5
−1875%
79
+1875%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−3025%
120−130
+3025%
Battlefield 5 3−4
−4467%
130−140
+4467%
Cyberpunk 2077 4−5
−1850%
78
+1850%
Far Cry 5 0−1 146
Fortnite 5−6
−3440%
170−180
+3440%
Forza Horizon 4 8−9
−1875%
150−160
+1875%
Forza Horizon 5 0−1 124
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1490%
150−160
+1490%
Valorant 35−40
−553%
230−240
+553%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−3025%
120−130
+3025%
Battlefield 5 3−4
−4467%
130−140
+4467%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−718%
270−280
+718%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75
+1775%
Dota 2 21
−643%
156
+643%
Far Cry 5 0−1 135
Fortnite 5−6
−3440%
170−180
+3440%
Forza Horizon 4 8−9
−1875%
150−160
+1875%
Forza Horizon 5 0−1 110
Grand Theft Auto V 2−3
−6950%
141
+6950%
Metro Exodus 2−3
−3950%
81
+3950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1490%
150−160
+1490%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2883%
179
+2883%
Valorant 35−40
−553%
230−240
+553%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4467%
130−140
+4467%
Cyberpunk 2077 4−5
−1500%
64
+1500%
Dota 2 19
−674%
147
+674%
Far Cry 5 0−1 127
Forza Horizon 4 8−9
−1875%
150−160
+1875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1490%
150−160
+1490%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1350%
87
+1350%
Valorant 35−40
−553%
230−240
+553%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−3440%
170−180
+3440%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−10700%
100−110
+10700%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2740%
280−290
+2740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Valorant 9−10
−2856%
260−270
+2856%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%
Far Cry 5 2−3
−4600%
94
+4600%
Forza Horizon 4 4−5
−2875%
110−120
+2875%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3500%
72
+3500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3567%
110−120
+3567%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Grand Theft Auto V 14−16
−447%
82
+447%
Valorant 8−9
−3013%
240−250
+3013%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18
Dota 2 2−3
−5650%
115
+5650%
Far Cry 5 2−3
−2300%
48
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1833%
55−60
+1833%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy R5 M430 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 660% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 3150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 10700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 38.21
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2535.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M430 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 30570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M430 hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.