Radeon R5 M420 vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M420 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M420
2016
4 GB DDR3
1.27

UHD Graphics vượt qua R5 M420 với mức trọn vẹn là 341% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M420 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1041610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.55
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaJetJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M420 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M420 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320256
Tần số nhân780 MHz350 MHz
Tần số Boost850 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture17.0012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.544 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs88
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M420 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M420 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M420 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 M420 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M420 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 M420 1.27
UHD Graphics 5.60
+341%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M420 489
UHD Graphics 2151
+340%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M420 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−300%
40−45
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−11
−300%
40−45
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−11
−300%
40−45
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Fortnite 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−329%
60−65
+329%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−329%
30−33
+329%
World of Tanks 27−30
−307%
110−120
+307%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−11
−300%
40−45
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−329%
60−65
+329%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−338%
35−40
+338%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
−329%
30−33
+329%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−300%
16−18
+300%
Valorant 6−7
−300%
24−27
+300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−338%
35−40
+338%
Dota 2 14−16
−333%
65−70
+333%
Grand Theft Auto V 14−16
−333%
65−70
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−300%
12−14
+300%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−333%
65−70
+333%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 8−9
−338%
35−40
+338%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 14−16
−333%
65−70
+333%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.27 5.60
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 340.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M420 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6846 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 M420 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.