Radeon R5 M420 vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M420
2016
4 GB DDR3
1.10

RTX 5880 Ada Generation vượt qua R5 M420 với mức trọn vẹn là 5798% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất105115
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.13
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaJetAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32014080
Tần số nhân780 MHz975 MHz
Tần số Boost850 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu285 Watt
Tốc độ xử lý texture17.001,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.544 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs8176
TMUs20440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M420 1.10
RTX 5880 Ada Generation 64.88
+5798%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M420 491
RTX 5880 Ada Generation 29012
+5809%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M420 và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−5650%
230−240
+5650%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−5650%
230−240
+5650%
Battlefield 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Fortnite 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Forza Horizon 4 7−8
−5614%
400−450
+5614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−5456%
500−550
+5456%
Valorant 30−35
−5658%
1900−1950
+5658%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−5650%
230−240
+5650%
Battlefield 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−5793%
1650−1700
+5793%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Dota 2 16−18
−5525%
900−950
+5525%
Fortnite 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Forza Horizon 4 7−8
−5614%
400−450
+5614%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
−5400%
110−120
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−5456%
500−550
+5456%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5700%
290−300
+5700%
Valorant 30−35
−5658%
1900−1950
+5658%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Dota 2 16−18
−5525%
900−950
+5525%
Forza Horizon 4 7−8
−5614%
400−450
+5614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−5456%
500−550
+5456%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5700%
290−300
+5700%
Valorant 30−35
−5658%
1900−1950
+5658%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−5567%
170−180
+5567%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−5614%
400−450
+5614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−5733%
700−750
+5733%
Valorant 4−5
−5650%
230−240
+5650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Far Cry 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Forza Horizon 4 3−4
−5567%
170−180
+5567%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−5400%
110−120
+5400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5400%
110−120
+5400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Grand Theft Auto V 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Valorant 6−7
−5733%
350−400
+5733%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Far Cry 5 2−3
−5400%
110−120
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−5400%
110−120
+5400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5400%
110−120
+5400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.10 64.88
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5798.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M420 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M420 hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.