Radeon R5 M420 vs Quadro T1000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M420
2016
4 GB DDR3
1.20

T1000 (di động) vượt qua R5 M420 với mức trọn vẹn là 1203% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1095376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.02
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJetTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320768
Tần số nhân780 MHz1395 MHz
Tần số Boost850 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture17.0069.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.544 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs832
TMUs2048
L1 Cache80 KB768 KB
L2 Cache128 KB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M420 1.20
T1000 (di động) 15.64
+1203%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M420 503
Mẫu: 55
T1000 (di động) 6540
+1200%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M420 và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−1475%
63
+1475%
4K3−4
−1500%
48
+1500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
−5900%
60
+5900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Far Cry 5 2−3
−3000%
62
+3000%
Fortnite 3−4
−2833%
85−90
+2833%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Forza Horizon 5 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−556%
55−60
+556%
Valorant 30−35
−288%
120−130
+288%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
−5100%
52
+5100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−639%
200−210
+639%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Dota 2 16−18
−613%
114
+613%
Far Cry 5 2−3
−2750%
57
+2750%
Fortnite 3−4
−2833%
85−90
+2833%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Forza Horizon 5 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
Metro Exodus 2−3
−1600%
34
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−556%
55−60
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−800%
63
+800%
Valorant 30−35
−288%
120−130
+288%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
−4600%
47
+4600%
Cyberpunk 2077 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Dota 2 16−18
−569%
107
+569%
Far Cry 5 2−3
−2550%
53
+2550%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−556%
55−60
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−400%
35
+400%
Valorant 30−35
−288%
120−130
+288%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
−2833%
85−90
+2833%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−675%
30−35
+675%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1363%
110−120
+1363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1183%
150−160
+1183%
Valorant 2−3
−7850%
150−160
+7850%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 14−16
Far Cry 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Forza Horizon 4 3−4
−1200%
35−40
+1200%
Hogwarts Legacy 1−2
−1600%
16−18
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1050%
21−24
+1050%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−1700%
35−40
+1700%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−107%
27−30
+107%
Valorant 6−7
−1367%
85−90
+1367%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
−4700%
48
+4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−650%
14−16
+650%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy R5 M420 và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 1475% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 7850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 15.64
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1203.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M420 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 111 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 200 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M420 hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.