Radeon R5 M330 vs ATI X1300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M330 và Radeon X1300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 M330
2015
4 GB DDR3, 18 Watt
1.50
+900%

R5 M330 vượt qua ATI X1300 với mức trọn vẹn là 900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M330 và Radeon X1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9791430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.93không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaExoRV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 12 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M330 và Radeon X1300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M330 và Radeon X1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân955 MHz450 MHz
Tần số Boost1030 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million107 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.601.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M330 và Radeon X1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M330 và Radeon X1300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M330 và Radeon X1300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M330 và Radeon X1300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M330 và Radeon X1300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 129.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.0
OpenCLNot ListedN/A
Vulkan+N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M330 và Radeon X1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M330 1.50
+900%
ATI X1300 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M330 595
+926%
ATI X1300 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M330 và Radeon X1300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 7−8 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
World of Tanks 30−35
+967%
3−4
−967%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1500%
1−2
−1500%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 9−10 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 7−8 0−1

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 0.15
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 12 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

R5 M330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 900%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M330 vì nó vượt trội hơn Radeon X1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 M330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1300 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M330 và Radeon X1300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330
ATI Radeon X1300
Radeon X1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 1041 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 M330 hoặc Radeon X1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.