Radeon R5 M330 vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M330 và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M330
2015
4 GB DDR3,18 Watt
1.55

MX330 vượt qua R5 M330 với mức trọn vẹn là 307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M330 và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất974583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.9343.44
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaExoGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M330 và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M330 và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân955 MHz1531 MHz
Tần số Boost1030 MHz1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6038.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs816
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M330 và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M330 và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M330 và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M330 và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 M330 và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M330 và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 M330 1.55
GeForce MX330 6.31
+307%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M330 595
GeForce MX330 2426
+308%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M330 1689
GeForce MX330 4834
+186%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M330 922
GeForce MX330 3762
+308%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M330 4897
GeForce MX330 20729
+323%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M330 và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−156%
23
+156%
4K5−6
−380%
24
+380%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24
+1100%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5
+0%
Forza Horizon 4 9−10
−189%
24−27
+189%
Metro Exodus 1−2
−2300%
24
+2300%
Red Dead Redemption 2 7−8
−271%
26
+271%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−900%
20−22
+900%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3
−66.7%
Dota 2 2−3
−1050%
23
+1050%
Far Cry 5 10−12
−300%
44
+300%
Fortnite 7−8
−429%
35−40
+429%
Forza Horizon 4 9−10
−189%
24−27
+189%
Grand Theft Auto V 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Metro Exodus 1−2
−1000%
11
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−231%
53
+231%
Red Dead Redemption 2 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−186%
20−22
+186%
World of Tanks 30−35
−209%
95−100
+209%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−450%
11
+450%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3
−66.7%
Dota 2 2−3
−3100%
64
+3100%
Far Cry 5 10−12
−164%
27−30
+164%
Forza Horizon 4 9−10
−189%
24−27
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−225%
50−55
+225%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−270%
35−40
+270%
Red Dead Redemption 2 0−1 5−6
World of Tanks 9−10
−411%
45−50
+411%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Forza Horizon 5 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 7−8
−129%
16−18
+129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−350%
18−20
+350%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−50%
24
+50%
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Valorant 1−2
−500%
6−7
+500%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R5 M330 và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX330 nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 M330 nhanh hơn 67%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 3100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M330 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • GeForce MX330 tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.55 6.31
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 10 Watt

R5 M330 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX330: hiệu năng cao hơn 307.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX330 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M330 và GeForce MX330, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M330
Radeon R5 M330
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 1036 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 M330 hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.