Radeon R5 M315 vs RX 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M315 và Radeon RX 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M315
2015
4 GB DDR3
1.15

RX 640 vượt qua R5 M315 với mức trọn vẹn là 344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M315 và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1061624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.50
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaMesoPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M315 và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M315 và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân970 MHz1082 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture23.2848.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.745 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs816
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M315 và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M315 và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M315 và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M315 và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M315 và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan-1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M315 và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M315 1.15
RX 640 5.11
+344%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M315 478
RX 640 2123
+344%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M315 920
RX 640 3499
+280%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M315 5040
RX 640 19946
+296%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M315 và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−350%
27
+350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−2900%
30
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 1−2
−2000%
21
+2000%
Fortnite 3−4
−933%
30−35
+933%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
Valorant 30−35
−87.9%
60−65
+87.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−2200%
23
+2200%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−226%
85−90
+226%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 16−18
−231%
53
+231%
Far Cry 5 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Fortnite 3−4
−933%
30−35
+933%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
Grand Theft Auto V 0−1 18−20
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−186%
20
+186%
Valorant 30−35
−87.9%
60−65
+87.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 16−18
−206%
49
+206%
Far Cry 5 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−57.1%
11
+57.1%
Valorant 30−35
−87.9%
60−65
+87.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−933%
30−35
+933%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−457%
35−40
+457%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−386%
30−35
+386%
Valorant 3−4
−1833%
55−60
+1833%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−300%
12−14
+300%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 6−7
−333%
24−27
+333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 0−1 18−20
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1

Vậy R5 M315 và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 640 nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 5.11
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R5 M315 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 640: hiệu năng cao hơn 344.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 640 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M315 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M315
Radeon R5 M315
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 264 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M315 hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.