Radeon R5 (Bristol Ridge) vs 540X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 (Bristol Ridge)
2016
12 Watt
2.27

540X vượt qua R5 (Bristol Ridge) với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất858727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.705.17
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBristol RidgeLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhânkhông có dữ liệu980 MHz
Tần số Boost800 MHz1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu33.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.071 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 (Bristol Ridge) 2.27
Radeon 540X 3.52
+55.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 (Bristol Ridge) 1720
Radeon 540X 4097
+138%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 (Bristol Ridge) 1284
Radeon 540X 2779
+117%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 (Bristol Ridge) 8256
Radeon 540X 15167
+83.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−58.3%
19
+58.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 4−5
−325%
17
+325%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9
+80%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−271%
26
+271%
Counter-Strike 2 4−5
−325%
17
+325%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Fortnite 9
−589%
62
+589%
Forza Horizon 4 11
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 5 3−4
−467%
17
+467%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
Valorant 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−186%
20
+186%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−22.2%
55
+22.2%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 18
−161%
47
+161%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Fortnite 10−12
−100%
22
+100%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Grand Theft Auto V 5−6
−200%
15
+200%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−50%
6
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−167%
16
+167%
Valorant 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−157%
18
+157%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 17
−159%
44
+159%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Valorant 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−54.5%
17
+54.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Grand Theft Auto V 1−2
−200%
3−4
+200%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Valorant 20−22
−85%
35−40
+85%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 5−6
−60%
8−9
+60%
Hogwarts Legacy 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy R5 (Bristol Ridge) và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 540X nhanh hơn 589%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X đã vượt qua R5 (Bristol Ridge) trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.27 3.52
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 5 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 50 Watt

R5 (Bristol Ridge) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540X: hiệu năng cao hơn 55.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Bristol Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 (Bristol Ridge)
Radeon R5 (Bristol Ridge)
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Bristol Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 325 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 (Bristol Ridge) hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.