Radeon R5 230 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R5 230
2014
4 GB DDR3, 19 Watt
0.49

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 1233% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1223541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.0518.58
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaCaicosTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16080
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture5.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 1.0 x4không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụN/Akhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
​PowerPlay+không có dữ liệu
Âm thanh DDMA-không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112_1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1800%
19
+1800%
1440p0−19
4K1−2
−1300%
14
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16
+0%
16
+0%
Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
+0%
12
+0%
Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy R5 230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 6.53
Mức độ mới 3 Tháng 4 2014 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 28 Watt

R5 230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: hiệu năng cao hơn 1232.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R5 230 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 245 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 959 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 230 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.