Radeon R4 (Stoney Ridge) vs ATI HD 2600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R4 (Stoney Ridge)
2016
15 Watt
1.01
+60.3%

R4 (Stoney Ridge) vượt qua ATI HD 2600 XT với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10831175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng5.361.11
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaStoney RidgeRV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192120
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu390 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)10.0 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R4 (Stoney Ridge) và Radeon HD 2600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+80%
5−6
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu39.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy R4 (Stoney Ridge) và ATI HD 2600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R4 (Stoney Ridge) nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.01 0.63
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

R4 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R4 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R4 (Stoney Ridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Radeon R4 (Stoney Ridge)
ATI Radeon HD 2600 XT
Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R4 (Stoney Ridge) hoặc Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.