Radeon Pro WX 5100 vs GeForce RTX 2070 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 5100
2016
8 GB GDDR5, 75 Watt
14.28

RTX 2070 Super vượt qua Pro WX 5100 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37273
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.5840.84
Hiệu quả năng lượng13.2515.18
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTU104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 521% so với Pro WX 5100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân713 MHz1605 MHz
Tần số Boost1086 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture121.6283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.892 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs3264
TMUs112160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 5100 14.28
RTX 2070 Super 46.90
+228%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 5100 5547
RTX 2070 Super 18217
+228%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 5100 25596
RTX 2070 Super 99388
+288%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 5100 và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−235%
134
+235%
1440p24−27
−229%
79
+229%
4K14−16
−264%
51
+264%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.48
−235%
3.72
+235%
1440p20.79
−229%
6.32
+229%
4K35.64
−264%
9.78
+264%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 235% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 229% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 264% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 252
+0%
252
+0%
Forza Horizon 5 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 112
+0%
112
+0%
Red Dead Redemption 2 122
+0%
122
+0%
Valorant 214
+0%
214
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180
+0%
180
+0%
Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 168
+0%
168
+0%
Forza Horizon 4 198
+0%
198
+0%
Forza Horizon 5 102
+0%
102
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+0%
249
+0%
Red Dead Redemption 2 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 128
+0%
128
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 90
+0%
90
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 167
+0%
167
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+0%
143
+0%
Valorant 194
+0%
194
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
+0%
44
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Grand Theft Auto V 93
+0%
93
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 164
+0%
164
+0%
Red Dead Redemption 2 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+0%
93
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%
Valorant 73
+0%
73
+0%

Vậy Pro WX 5100 và RTX 2070 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 235% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 229% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 264% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.28 46.90
Mức độ mới 18 Tháng 11 2016 9 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 215 Watt

Pro WX 5100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 186.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super: hiệu năng cao hơn 228.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 5100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 5100
Radeon Pro WX 5100
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5168 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 5100 hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.