Radeon Pro WX 4150 vs ATI HD 5670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.57
+242%

Pro WX 4150 vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất569897
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.24
Hiệu quả năng lượng9.642.20
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBaffinRedwood
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896400
Tần số nhân1002 MHz775 MHz
Tần số Boost1053 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million627 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9715.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS0.62 TFLOPS
ROPs168
TMUs5620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4150 6.57
+242%
ATI HD 5670 1.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4150 2728
+241%
ATI HD 5670 799

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Radeon HD 5670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p85−90
+227%
26
−227%
Full HD110−120
+233%
33
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+480%
5−6
−480%
Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Far Cry 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Fortnite 40−45
+400%
8−9
−400%
Forza Horizon 4 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+118%
10−12
−118%
Valorant 70−75
+87.2%
35−40
−87.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+480%
5−6
−480%
Counter-Strike 2 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+170%
40−45
−170%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 50−55
+141%
21−24
−141%
Far Cry 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Fortnite 40−45
+400%
8−9
−400%
Forza Horizon 4 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 24−27
+500%
4−5
−500%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+118%
10−12
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 70−75
+87.2%
35−40
−87.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+480%
5−6
−480%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 50−55
+141%
21−24
−141%
Far Cry 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 4 30−33
+200%
10−11
−200%
Hogwarts Legacy 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+118%
10−12
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 70−75
+87.2%
35−40
−87.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+400%
8−9
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+292%
12−14
−292%
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+192%
12−14
−192%
Valorant 75−80
+400%
14−16
−400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+240%
10−11
−240%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+500%
4−5
−500%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy Pro WX 4150 và ATI HD 5670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4150 nhanh hơn 227% ở độ phân giải 900p
  • Pro WX 4150 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Pro WX 4150 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4150 đã vượt qua ATI HD 5670 trong tất cả 54 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.57 1.92
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 14 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 64 Watt

Pro WX 4150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 242.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4150 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 5670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 463 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4150 hoặc Radeon HD 5670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.