Radeon Pro WX 4100 vs RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 4100
2016
4 GB GDDR5, 50 Watt
8.20
+111%

Pro WX 4100 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất481675
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.0120.57
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinVega Raven Ridge
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân1125 MHz300 MHz
Tần số Boost1201 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture76.8657.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.46 TFLOPS1.843 TFLOPS
ROPs168
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 4100 8.20
+111%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 4100 3663
+111%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4100 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+94.4%
18
−94.4%
4K21−24
+110%
10
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.40không có dữ liệu
4K19.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
+0%
10
+0%
Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Far Cry 5 9
+0%
9
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Pro WX 4100 và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 4100 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 4100 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.20 3.89
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 26 Tháng 10 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Pro WX 4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 110.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 4100 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4100 hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.