Radeon Pro W5500 vs FirePro W9000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500 và FirePro W9000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W5500
2020
8 GB GDDR6, 125 Watt
20.43
+48.8%

Pro W5500 vượt qua W9000 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500 và FirePro W9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất245351
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.020.98
Hiệu quả năng lượng13.023.99
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Tahiti
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4698% so với FirePro W9000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5500 và FirePro W9000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500 và FirePro W9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082048
Tần số nhân1187 MHz975 MHz
Tần số Boost1400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million4,313 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture123.2124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.942 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs3232
TMUs88128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500 và FirePro W9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm279 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500 và FirePro W9000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s264 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500 và FirePro W9000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort6x mini-DisplayPort, 1x SDI
StereoOutput3D-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5500 và FirePro W9000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500 và FirePro W9000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W5500 20.43
+48.8%
FirePro W9000 13.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5500 9136
+48.8%
FirePro W9000 6138

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5500 và FirePro W9000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.43 13.73
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 14 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 350 Watt

Pro W5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5500 vì nó vượt trội hơn FirePro W9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500
AMD FirePro W9000
FirePro W9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W5500 hoặc FirePro W9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.