Radeon Pro Vega 64 vs RX 7900 GRE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2, 250 Watt
28.89

RX 7900 GRE vượt qua Pro Vega 64 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16626
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.56
Hiệu quả năng lượng9.2118.49
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40965120
Tần số nhân1250 MHz1287 MHz
Tần số Boost1350 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million57,700 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs64160
TMUs256320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm276 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.1.1251.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 64 28.89
RX 7900 GRE 60.36
+109%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
RX 7900 GRE 26990
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−117%
206
+117%
1440p60−65
−115%
129
+115%
4K35−40
−123%
78
+123%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.67
1440pkhông có dữ liệu4.26
4Kkhông có dữ liệu7.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 303
+0%
303
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 208
+0%
208
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 232
+0%
232
+0%
Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 174
+0%
174
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 150
+0%
150
+0%
Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 158
+0%
158
+0%
Far Cry 5 168
+0%
168
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 164
+0%
164
+0%
Metro Exodus 179
+0%
179
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 382
+0%
382
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 148
+0%
148
+0%
Far Cry 5 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 209
+0%
209
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%
Metro Exodus 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 151
+0%
151
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 125
+0%
125
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro Vega 64 và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 123% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.89 60.36
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 27 Tháng 7 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 260 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 108.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 912 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64 hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.