Radeon Pro 5700 XT vs RX 6800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5700 XT
2020
16 GB GDDR6, 130 Watt
30.49

RX 6800 XT vượt qua Pro 5700 XT với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.68
Hiệu quả năng lượng17.2914.90
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân1243 MHz1825 MHz
Tần số Boost1499 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million26,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture239.8648.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.675 TFLOPS20.74 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5700 XT 30.49
RX 6800 XT 60.64
+98.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5700 XT 12567
RX 6800 XT 24989
+98.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−103%
203
+103%
1440p70−75
−107%
145
+107%
4K50−55
−100%
100
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20
1440pkhông có dữ liệu4.48
4Kkhông có dữ liệu6.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 404
+0%
404
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
Red Dead Redemption 2 122
+0%
122
+0%
Valorant 401
+0%
401
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 355
+0%
355
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 129
+0%
129
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 173
+0%
173
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 302
+0%
302
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 356
+0%
356
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 120
+0%
120
+0%
Grand Theft Auto V 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 83
+0%
83
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 222
+0%
222
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 112
+0%
112
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 278
+0%
278
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 134
+0%
134
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+0%
134
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 122
+0%
122
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 133
+0%
133
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 153
+0%
153
+0%

Vậy Pro 5700 XT và RX 6800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.49 60.64
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 28 Tháng 10 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 300 Watt

Pro 5700 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800 XT: hiệu năng cao hơn 98.9%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5700 XT được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6800 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5700 XT và Radeon RX 6800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT
AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3681 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5700 XT hoặc Radeon RX 6800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.