Radeon Pro 555X vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.23
+609%

Pro 555X vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 609% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5141080
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10042
Hiệu quả năng lượng7.671.80
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Ivy Bridge GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768128
Tần số nhân907 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,200 million
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture43.5416.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs162
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1275 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.0
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 7.23
+609%
HD Graphics 4000 1.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
+613%
HD Graphics 4000 454

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p85−90
+608%
12
−608%
Full HD75−80
+582%
11
−582%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 40−45
+700%
5−6
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Battlefield 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Counter-Strike 2 40−45
+700%
5−6
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
Valorant 80−85
+145%
30−35
−145%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Battlefield 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Counter-Strike 2 40−45
+700%
5−6
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+490%
21
−490%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 55−60
+247%
17
−247%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Grand Theft Auto V 27−30 0−1
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 80−85
+145%
30−35
−145%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 55−60
+269%
16−18
−269%
Far Cry 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 80−85
+145%
30−35
−145%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+2250%
2−3
−2250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+900%
6−7
−900%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+273%
10−12
−273%
Valorant 85−90
+4350%
2−3
−4350%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 40−45
+583%
6−7
−583%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 27−30 0−1
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy Pro 555X và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X nhanh hơn 608% ở độ phân giải 900p
  • Pro 555X nhanh hơn 582% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro 555X nhanh hơn 4350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X đã vượt qua HD Graphics 4000 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.23 1.02
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

Pro 555X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 608.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555X vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 4000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 5466 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.