Radeon Pro 555X vs GeForce GT 755M Mac Edition

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.09
+287%

Pro 555X vượt qua GT 755M Mac Edition với mức trọn vẹn là 287% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520883
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.632.96
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân907 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.5434.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS0.8333 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce GT 755M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+325%
8−9
−325%
Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Fortnite 45−50
+300%
12−14
−300%
Forza Horizon 4 35−40
+289%
9−10
−289%
Forza Horizon 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 80−85
+350%
18−20
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+325%
8−9
−325%
Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+313%
30−33
−313%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 60−65
+329%
14−16
−329%
Far Cry 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Fortnite 45−50
+300%
12−14
−300%
Forza Horizon 4 35−40
+289%
9−10
−289%
Forza Horizon 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Grand Theft Auto V 27−30
+314%
7−8
−314%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%
Valorant 80−85
+350%
18−20
−350%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+325%
8−9
−325%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 60−65
+329%
14−16
−329%
Far Cry 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 4 35−40
+289%
9−10
−289%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%
Valorant 80−85
+350%
18−20
−350%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+300%
12−14
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+329%
14−16
−329%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+300%
10−11
−300%
Valorant 85−90
+324%
21−24
−324%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+375%
4−5
−375%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 40−45
+300%
10−11
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 27−30
+314%
7−8
−314%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.09 2.09
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 8 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 287.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 755M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 755M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce GT 755M Mac Edition
GeForce GT 755M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 174 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc GeForce GT 755M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.