Radeon Pro 555X vs GeForce GT 710

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.23
+416%

Pro 555X vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 416% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất514967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng7.685.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GK208
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân907 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million915 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture43.5415.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 7.23
+416%
GT 710 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
+418%
GT 710 625

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555X 12693
+552%
GT 710 1946

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555X 12993
+565%
GT 710 1955

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+400%
8
−400%
1440p14−16
+367%
3
−367%
4K35−40
+400%
7
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+375%
4−5
−375%
Counter-Strike 2 40−45
+471%
7−8
−471%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+375%
4−5
−375%
Battlefield 5 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Counter-Strike 2 40−45
+471%
7−8
−471%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 24−27
+400%
5
−400%
Fortnite 45−50
+840%
5−6
−840%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
Forza Horizon 5 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+180%
10−11
−180%
Valorant 80−85
+125%
35−40
−125%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+375%
4−5
−375%
Battlefield 5 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Counter-Strike 2 40−45
+471%
7−8
−471%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+276%
30−35
−276%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 55−60
+195%
20
−195%
Far Cry 5 24−27
+525%
4
−525%
Fortnite 45−50
+840%
5−6
−840%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
Forza Horizon 5 21−24 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+222%
9
−222%
Metro Exodus 14−16
+400%
3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+180%
10−11
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5
−320%
Valorant 80−85
+125%
35−40
−125%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 55−60
+228%
18
−228%
Far Cry 5 24−27
+525%
4
−525%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+180%
10−11
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+600%
3
−600%
Valorant 80−85
+125%
35−40
−125%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+840%
5−6
−840%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+500%
10−11
−500%
Grand Theft Auto V 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+193%
14−16
−193%
Valorant 85−90
+1013%
8−9
−1013%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+433%
3−4
−433%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 40−45
+413%
8−9
−413%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 27−30
+314%
7
−314%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy Pro 555X và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 555X nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 555X nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro 555X nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X đã vượt qua GT 710 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.23 1.40
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 19 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 416.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.