Radeon Pro 555 vs 760M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5, 75 Watt
7.02

760M vượt qua Pro 555 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.4667.66
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân850 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8083.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4832
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1275 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và Radeon 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555 7.02
Radeon 760M 12.74
+81.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
Radeon 760M 5695
+81.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185
Radeon 760M 9603
+85.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 555 3721
Radeon 760M 6142
+65%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 555 22624
Radeon 760M 41767
+84.6%

3DMark Time Spy Graphics

Pro 555 1078
Radeon 760M 2116
+96.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+0%
32
+0%
1440p9−10
−100%
18
+100%
4K13
−61.5%
21−24
+61.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−105%
39
+105%
Counter-Strike 2 35−40
−169%
105
+169%
Cyberpunk 2077 16−18
−87.5%
30
+87.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−52.6%
29
+52.6%
Battlefield 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Counter-Strike 2 35−40
−97.4%
77
+97.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−50%
24
+50%
Far Cry 5 26
−46.2%
38
+46.2%
Fortnite 82
+3.8%
75−80
−3.8%
Forza Horizon 4 31
−87.1%
55−60
+87.1%
Forza Horizon 5 21−24
−100%
40−45
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−113%
50−55
+113%
Valorant 75−80
−46.8%
110−120
+46.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+11.8%
17
−11.8%
Battlefield 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Counter-Strike 2 35−40
+18.2%
33
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−56.2%
180−190
+56.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18
+12.5%
Dota 2 55−60
−53.4%
85−90
+53.4%
Far Cry 5 24
−45.8%
35
+45.8%
Fortnite 29
−172%
75−80
+172%
Forza Horizon 4 26
−123%
55−60
+123%
Forza Horizon 5 21−24
−100%
40−45
+100%
Grand Theft Auto V 29
−17.2%
34
+17.2%
Metro Exodus 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
−143%
50−55
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−56.5%
36
+56.5%
Valorant 75−80
−46.8%
110−120
+46.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
Dota 2 57
−56.1%
85−90
+56.1%
Far Cry 5 22
−50%
33
+50%
Forza Horizon 4 18
−222%
55−60
+222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−292%
50−55
+292%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−64.3%
23
+64.3%
Valorant 75−80
−46.8%
110−120
+46.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 23
−243%
75−80
+243%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−74.6%
100−110
+74.6%
Grand Theft Auto V 10−11
−120%
21−24
+120%
Metro Exodus 8−9
−113%
16−18
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−220%
120−130
+220%
Valorant 85−90
−67.4%
140−150
+67.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−138%
35−40
+138%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Forza Horizon 4 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 0−1 9−10
Grand Theft Auto V 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Metro Exodus 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−217%
18−20
+217%
Valorant 35−40
−94.9%
75−80
+94.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−150%
20−22
+150%
Counter-Strike 2 0−1 9−10
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Far Cry 5 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Forza Horizon 4 12−14
−100%
24−27
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%

Vậy Pro 555 và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 760M nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 555 nhanh hơn 18%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 292%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.02 12.74
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555 hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.