Radeon Pro 5500 XT vs GeForce GTX 775M Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro 5500 XT vượt qua GTX 775M Mac Edition với mức trọn vẹn là 527% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 272 | 746 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.59 | 2.31 |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | GK104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 1344 |
Tần số nhân | 1187 MHz | 797 MHz |
Tần số Boost | 1757 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 168.7 | 89.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.398 TFLOPS | 2.142 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 96 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | MXM-B (3.0) |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 160.0 GB/s |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.5 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro 5500 XT và GeForce GTX 775M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.17 | 2.90 |
Mức độ mới | 4 Tháng 8 2020 | 8 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 100 Watt |
Pro 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 526.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 775M Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500 XT được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 775M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.