Radeon Pro 460 vs RX 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 460
2016
4 GB GDDR5, 35 Watt
7.72

RX 5700 XT vượt qua Pro 460 với mức trọn vẹn là 376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.31
Hiệu quả năng lượng17.5713.01
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinNavi 10
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân850 MHz1605 MHz
Tần số Boost907 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,300 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture58.05304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.858 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs1664
TMUs64160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 460 7.72
RX 5700 XT 36.76
+376%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 460 3452
RX 5700 XT 16438
+376%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 460 6749
RX 5700 XT 35823
+431%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro 460 19234
RX 5700 XT 83961
+337%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 460 4584
RX 5700 XT 26189
+471%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 460 27064
RX 5700 XT 146093
+440%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 460 và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−207%
126
+207%
1440p16−18
−388%
78
+388%
4K10−12
−390%
49
+390%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−775%
175
+775%
Counter-Strike 2 40−45
−707%
347
+707%
Cyberpunk 2077 16−18
−359%
78
+359%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−565%
133
+565%
Battlefield 5 35−40
−222%
119
+222%
Counter-Strike 2 40−45
−616%
308
+616%
Cyberpunk 2077 16−18
−359%
78
+359%
Far Cry 5 27−30
−411%
138
+411%
Fortnite 50−55
−337%
223
+337%
Forza Horizon 4 35−40
−319%
155
+319%
Forza Horizon 5 24−27
−592%
173
+592%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−490%
177
+490%
Valorant 80−85
−273%
313
+273%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−290%
78
+290%
Battlefield 5 35−40
−197%
110
+197%
Counter-Strike 2 40−45
−312%
177
+312%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−114%
270−280
+114%
Cyberpunk 2077 16−18
−341%
75
+341%
Dota 2 60−65
−48.4%
92
+48.4%
Far Cry 5 27−30
−381%
130
+381%
Fortnite 50−55
−251%
179
+251%
Forza Horizon 4 35−40
−316%
154
+316%
Forza Horizon 5 24−27
−508%
152
+508%
Grand Theft Auto V 30−35
−368%
145
+368%
Metro Exodus 16−18
−471%
97
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−453%
166
+453%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−431%
154
+431%
Valorant 80−85
−250%
294
+250%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−184%
105
+184%
Cyberpunk 2077 16−18
−294%
67
+294%
Dota 2 60−65
−66.1%
103
+66.1%
Far Cry 5 27−30
−311%
111
+311%
Forza Horizon 4 35−40
−300%
148
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−363%
139
+363%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−447%
93
+447%
Valorant 80−85
−89.3%
159
+89.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−180%
143
+180%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−650%
105
+650%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−327%
270−280
+327%
Grand Theft Auto V 12−14
−558%
79
+558%
Metro Exodus 9−10
−533%
57
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−307%
170−180
+307%
Valorant 95−100
−201%
286
+201%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−368%
89
+368%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40
+471%
Far Cry 5 16−18
−471%
97
+471%
Forza Horizon 4 20−22
−495%
119
+495%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−477%
75−80
+477%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−447%
93
+447%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−357%
30−35
+357%
Counter-Strike 2 1−2
−2700%
28
+2700%
Grand Theft Auto V 18−20
−316%
79
+316%
Metro Exodus 4−5
−775%
35
+775%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−575%
54
+575%
Valorant 40−45
−450%
242
+450%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−567%
60
+567%
Counter-Strike 2 1−2
−4600%
45−50
+4600%
Cyberpunk 2077 3−4
−467%
17
+467%
Dota 2 30−35
−200%
93
+200%
Far Cry 5 9−10
−489%
53
+489%
Forza Horizon 4 14−16
−464%
79
+464%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−563%
53
+563%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−463%
45
+463%

Vậy Pro 460 và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 390% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 4600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT đã vượt qua Pro 460 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.72 36.76
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 225 Watt

Pro 460 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 376.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 460 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 460
Radeon Pro 460
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8469 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 460 hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.