Radeon PRO WX 9100 vs RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 9100
2017
16 GB HBM2, 230 Watt
27.47
+28.5%

PRO WX 9100 vượt qua RX 6500 XT với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.8654.89
Hiệu quả năng lượng9.5115.90
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 405% so với PRO WX 9100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961024
Tần số nhân1200 MHz2610 MHz
Tần số Boost1500 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS5.765 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.1.1251.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 9100 27.47
+28.5%
RX 6500 XT 21.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 9100 12285
+28.6%
RX 6500 XT 9556

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+27%
63
−27%
1440p35−40
+12.9%
31
−12.9%
4K21−24
+23.5%
17
−23.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.99
−533%
3.16
+533%
1440p45.69
−612%
6.42
+612%
4K76.14
−550%
11.71
+550%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 533% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 612% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 550% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 281
+0%
281
+0%
Cyberpunk 2077 72
+0%
72
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 84
+0%
84
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 48
+0%
48
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy PRO WX 9100 và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 9100 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • PRO WX 9100 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • PRO WX 9100 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.47 21.37
Mức độ mới 10 Tháng 7 2017 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 107 Watt

PRO WX 9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 9100 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3446 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 9100 hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.