Radeon PRO WX 9100 vs RX 580

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 9100
2017
16 GB HBM2, 230 Watt
27.47
+38.9%

PRO WX 9100 vượt qua RX 580 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1001
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.8615.17
Hiệu quả năng lượng9.518.51
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40% so với PRO WX 9100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962304
Tần số nhân1200 MHz1257 MHz
Tần số Boost1500 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s256.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 9100 27.47
+38.9%
RX 580 19.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 9100 12285
+39%
RX 580 8840

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 9100 và Radeon RX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+34%
97
−34%
1440p55−60
+27.9%
43
−27.9%
4K50−55
+35.1%
37
−35.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.30
−421%
2.36
+421%
1440p29.07
−446%
5.33
+446%
4K31.98
−417%
6.19
+417%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 421% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 446% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 417% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Fortnite 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+0%
85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Fortnite 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+0%
80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+0%
23
+0%

Vậy PRO WX 9100 và RX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 9100 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • PRO WX 9100 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • PRO WX 9100 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.47 19.77
Mức độ mới 10 Tháng 7 2017 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 185 Watt

PRO WX 9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.9%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 9100 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22511 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 9100 hoặc Radeon RX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.