Radeon PRO W7800 vs RX 7600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7800
2023
32 GB GDDR6, 260 Watt
72.76
+71%

PRO W7800 vượt qua RX 7600 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1687
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất32.0793.48
Hiệu quả năng lượng19.6018.05
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 191% so với PRO W7800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44802048
Tần số nhân1895 MHz1720 MHz
Tần số Boost2525 MHz2655 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million13,300 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture707.0339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.25 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs12864
TMUs280128
Ray Tracing Cores7032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài280 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.11x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7800 72.76
+71%
RX 7600 42.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7800 28439
+71%
RX 7600 16630

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7800 và Radeon RX 7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD240−250
+67.8%
143
−67.8%
1440p110−120
+64.2%
67
−64.2%
4K60−65
+62.2%
37
−62.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.41
−454%
1.88
+454%
1440p22.72
−466%
4.01
+466%
4K41.65
−473%
7.27
+473%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 454% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 466% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 473% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 148
+0%
148
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 284
+0%
284
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 161
+0%
161
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 230
+0%
230
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 119
+0%
119
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 77
+0%
77
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+0%
86
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 82
+0%
82
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy PRO W7800 và RX 7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 72.76 42.54
Mức độ mới 13 Tháng 4 2023 24 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 165 Watt

PRO W7800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2141 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7800 hoặc Radeon RX 7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.