Radeon PRO W7600 vs GeForce GTX 1070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7600
2023
8 GB GDDR6, 130 Watt
38.06
+17%

PRO W7600 vượt qua GTX 1070 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất109158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất91.4221.94
Hiệu quả năng lượng21.4915.91
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 317% so với GTX 1070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481920
Tần số nhânkhông có dữ liệu1506 MHz
Tần số Boost2440 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture312.3202.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.463 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ18 GB/s8 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1DP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.3+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7600 38.06
+17%
GTX 1070 32.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7600 15803
+17%
GTX 1070 13503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7600 và GeForce GTX 1070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+11.1%
117
−11.1%
1440p80−85
+15.9%
69
−15.9%
4K55−60
+12.2%
49
−12.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.61
−42.2%
3.24
+42.2%
1440p7.49
−36.3%
5.49
+36.3%
4K10.89
−40.8%
7.73
+40.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 41% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 141
+0%
141
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 256
+0%
256
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+0%
135
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 4 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+0%
122
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
+0%
107
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+0%
81
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
+0%
127
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
+0%
79
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

Vậy PRO W7600 và GTX 1070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7600 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7600 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7600 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.06 32.52
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 10 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 150 Watt

PRO W7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7600 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9159 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7600 hoặc GeForce GTX 1070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.