ATI Radeon IGP 350M vs GeForce RTX 4070 SUPER

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI IGP 350M
2002
0.01

RTX 4070 SUPER vượt qua ATI IGP 350M với mức trọn vẹn là 671200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.46
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.15
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRS200AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu7168
Tần số nhân183 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million35,800 million
Quy trình công nghệ180 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu220 Watt
Tốc độ xử lý texture0.37554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.48 TFLOPS
ROPs280
TMUs2224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI IGP 350M 0.01
RTX 4070 SUPER 67.13
+671200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI IGP 350M 6
RTX 4070 SUPER 29996
+499833%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon IGP 350M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1217
1440p-0−1134
4K-0−182

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.76
1440pkhông có dữ liệu4.47
4Kkhông có dữ liệu7.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 200
+0%
200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 185
+0%
185
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 412
+0%
412
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 144
+0%
144
+0%
Far Cry 5 190
+0%
190
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 201
+0%
201
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 67.13
Mức độ mới 5 Tháng 10 2002 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 180 nm 5 nm

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 671200%, mới hơn 21 năm vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon IGP 350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon IGP 350M
Radeon IGP 350M
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5288 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon IGP 350M hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.