Radeon HD 8970M vs HD 8280E

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8970M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.22
+1411%

HD 8970M vượt qua HD 8280E với mức trọn vẹn là 1411% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5061255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.113.13
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280128
Tần số nhân850 MHz450 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture72.003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs324
TMUs808
L1 Cache320 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M 9.22
+1411%
HD 8280E 0.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8970M 3876
+1414%
Mẫu: 51
HD 8280E 256
Mẫu: 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M và Radeon HD 8280E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD53
+1667%
3−4
−1667%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Escape from Tarkov 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Forza Horizon 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Valorant 90−95
+1417%
6−7
−1417%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Counter-Strike: Global Offensive 148
+1544%
9−10
−1544%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 65−70
+1600%
4−5
−1600%
Escape from Tarkov 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Forza Horizon 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Grand Theft Auto V 39
+1850%
2−3
−1850%
Metro Exodus 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1600%
2−3
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+1450%
2−3
−1450%
Valorant 90−95
+1417%
6−7
−1417%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 65−70
+1600%
4−5
−1600%
Escape from Tarkov 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1600%
2−3
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+1700%
1−2
−1700%
Valorant 90−95
+1417%
6−7
−1417%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+1700%
4−5
−1700%
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+1533%
3−4
−1533%
Valorant 100−110
+1633%
6−7
−1633%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Escape from Tarkov 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 21−24
+2100%
1−2
−2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+1900%
1−2
−1900%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+1533%
3−4
−1533%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Escape from Tarkov 8−9 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1

4K
Epic

Fortnite 9−10 0−1

Vậy HD 8970M và HD 8280E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M nhanh hơn 1667% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 0.61
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

HD 8970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1411.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8280E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8970M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8280E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M
AMD Radeon HD 8280E
Radeon HD 8280E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8280E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M hoặc Radeon HD 8280E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.