Radeon HD 8970M vs ATI HD 5450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8970M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.27
+2709%

HD 8970M vượt qua HD 5450 với mức trọn vẹn là 2709% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5101369
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.121.33
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128080
Tần số nhân850 MHz650 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture72.005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs324
TMUs808
L1 Cache320 KB16 KB
L2 Cache512 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M 9.27
+2709%
ATI HD 5450 0.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8970M 3876
+2750%
Mẫu: 51
ATI HD 5450 136
Mẫu: 4547

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8970M 5039
+2091%
ATI HD 5450 230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M và Radeon HD 5450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD53
+5200%
1−2
−5200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 16−18 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Fortnite 55−60
+2750%
2−3
−2750%
Forza Horizon 4 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Valorant 90−95
+2933%
3−4
−2933%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Counter-Strike: Global Offensive 148
+2860%
5−6
−2860%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 65−70
+3300%
2−3
−3300%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Fortnite 55−60
+2750%
2−3
−2750%
Forza Horizon 4 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 39
+3800%
1−2
−3800%
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+3000%
1−2
−3000%
Valorant 90−95
+2933%
3−4
−2933%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 65−70
+3300%
2−3
−3300%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 18 0−1
Valorant 90−95
+2933%
3−4
−2933%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+2750%
2−3
−2750%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+3500%
2−3
−3500%
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Valorant 100−110
+3367%
3−4
−3367%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 20−22 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic

Fortnite 20−22 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 20−22 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+4800%
1−2
−4800%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1

4K
Epic

Fortnite 9−10 0−1

Vậy HD 8970M và ATI HD 5450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M nhanh hơn 5200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.27 0.33
Mức độ mới 14 Tháng 5 2013 4 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 19 Watt

HD 8970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2709.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 426.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8970M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 1291 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M hoặc Radeon HD 5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.