Radeon HD 8970M vs 540

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M và Radeon 540, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8970M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.70
+176%

HD 8970M vượt qua 540 với mức trọn vẹn là 176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M và Radeon 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463735
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.10
Hiệu quả năng lượng6.864.96
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M và Radeon 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M và Radeon 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280384
Tần số nhân850 MHz1183 MHz
Tần số Boost900 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0028.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS0.9085 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M và Radeon 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M và Radeon 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M và Radeon 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M và Radeon 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M và Radeon 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M 9.70
+176%
Radeon 540 3.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8970M 3876
+176%
Radeon 540 1403

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M và Radeon 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD53
+194%
18−20
−194%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.39

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Hogwarts Legacy 16−18
+183%
6−7
−183%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+200%
14−16
−200%
Counter-Strike 2 50−55
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Fortnite 55−60
+217%
18−20
−217%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Hogwarts Legacy 16−18
+183%
6−7
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
Valorant 90−95
+203%
30−33
−203%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+200%
14−16
−200%
Counter-Strike 2 50−55
+178%
18−20
−178%
Counter-Strike: Global Offensive 148
+196%
50−55
−196%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Dota 2 65−70
+183%
24−27
−183%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Fortnite 55−60
+217%
18−20
−217%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Grand Theft Auto V 39
+179%
14−16
−179%
Hogwarts Legacy 16−18
+183%
6−7
−183%
Metro Exodus 18−20
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+210%
10−11
−210%
Valorant 90−95
+203%
30−33
−203%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+200%
14−16
−200%
Cyberpunk 2077 18−20
+217%
6−7
−217%
Dota 2 65−70
+183%
24−27
−183%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
Hogwarts Legacy 16−18
+183%
6−7
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+200%
6−7
−200%
Valorant 90−95
+203%
30−33
−203%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+217%
18−20
−217%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+200%
24−27
−200%
Grand Theft Auto V 12−14
+225%
4−5
−225%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+188%
16−18
−188%
Valorant 100−110
+200%
35−40
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Forza Horizon 4 21−24
+188%
8−9
−188%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+186%
7−8
−186%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+186%
7−8
−186%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 45−50
+206%
16−18
−206%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy HD 8970M và Radeon 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.70 3.51
Mức độ mới 14 Tháng 5 2013 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

HD 8970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 176.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8970M vì nó vượt trội hơn Radeon 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 540 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M
AMD Radeon 540
Radeon 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M hoặc Radeon 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.