Radeon HD 8870M vs GeForce GT 750M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8870M
2013
2 GB GDDR5
3.66
+22.8%

HD 8870M vượt qua GT 750M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất693738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.75
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVenusGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân725 MHz941 MHz
Tần số Boost775 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture31.0030.94
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPS0.7427 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1003 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8870M 3.66
+22.8%
GT 750M 2.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8870M 1638
+23.1%
GT 750M 1331

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8870M 2986
+17.4%
GT 750M 2543

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8870M 11715
+21.8%
GT 750M 9618

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8870M 2169
+37.8%
GT 750M 1574

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8870M 15739
+45.4%
GT 750M 10822

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 8870M 26
+16.1%
GT 750M 22

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8870M và GeForce GT 750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p42
+40%
30−35
−40%
Full HD33
+57.1%
21
−57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+52.6%
57
−52.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9
−22.2%
Valorant 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5
−120%
Valorant 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+25%
24−27
−25%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+25%
16−18
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 8870M và GT 750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8870M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • HD 8870M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8870M nhanh hơn 120%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8870M tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.66 2.98
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 9 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

HD 8870M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.8%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8870M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8870M
Radeon HD 8870M
NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 567 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8870M hoặc GeForce GT 750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.