Radeon HD 8870M vs GeForce 9800M GTX SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8870M
2013
2 GB GDDR5
3.66
+37.6%

HD 8870M vượt qua 9800M GTX SLI với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất693779
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.41
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaVenusNB9E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640224
Tần số nhân725 MHz500 MHz
Tần số Boost775 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million3016 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture31.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8870M 3.66
+37.6%
9800M GTX SLI 2.66

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8870M 11715
+43%
9800M GTX SLI 8193

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8870M và GeForce 9800M GTX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p42
+40%
30−35
−40%
Full HD33
+57.1%
21−24
−57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+61.1%
50−55
−61.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+24%
24−27
−24%
Valorant 40−45
+50%
27−30
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 8870M và 9800M GTX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8870M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • HD 8870M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 8870M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8870M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.66 2.66
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

HD 8870M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8870M vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8870M
Radeon HD 8870M
NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8870M hoặc GeForce 9800M GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.