Radeon HD 8730M vs GeForce GT 650M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8730M
2013
1 GB DDR3
1.94
+34.7%

HD 8730M vượt qua GT 650M Mac Edition với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9211011
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.44
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaMarsGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)12 Tháng 7 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân650 MHz900 MHz
Tần số Boost700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture16.8028.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5376 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8730M và GeForce GT 650M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p22
+37.5%
16−18
−37.5%
Full HD19
+35.7%
14−16
−35.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 49
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
God of War 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
God of War 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
Ultra Preset

Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
God of War 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8730M và GT 650M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8730M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 900p
  • HD 8730M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.94 1.44
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 12 Tháng 7 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB

HD 8730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.7%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8730M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8730M
Radeon HD 8730M
NVIDIA GeForce GT 650M Mac Edition
GeForce GT 650M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8730M hoặc GeForce GT 650M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.