Radeon HD 8670M vs Arc Pro A30M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8670M
2013
2 GB DDR3
1.16

Arc Pro A30M vượt qua HD 8670M với mức trọn vẹn là 1030% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1034360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaSunDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3201024
Tần số nhân925 MHz1500 MHz
Tần số Boost975 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture19.50128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs832
TMUs2064
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8670M 1.16
Arc Pro A30M 13.11
+1030%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8670M 520
Arc Pro A30M 5862
+1027%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8670M và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−977%
140−150
+977%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%
Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 7−8
−971%
75−80
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Valorant 30−35
−929%
350−400
+929%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−934%
300−310
+934%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%
Dota 2 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 7−8
−971%
75−80
+971%
Grand Theft Auto V 1−2
−900%
10−11
+900%
Metro Exodus 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−983%
65−70
+983%
Valorant 30−35
−929%
350−400
+929%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%
Dota 2 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Forza Horizon 4 7−8
−971%
75−80
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−983%
65−70
+983%
Valorant 30−35
−929%
350−400
+929%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1025%
90−95
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−983%
130−140
+983%
Valorant 5−6
−1000%
55−60
+1000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−900%
30−33
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−950%
21−24
+950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 14−16
−967%
160−170
+967%
Valorant 7−8
−971%
75−80
+971%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

Vậy HD 8670M và Arc Pro A30M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro A30M nhanh hơn 977% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 13.11
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

Arc Pro A30M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1030.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8670M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8670M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8670M
Radeon HD 8670M
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 248 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8670M hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.