Radeon HD 8670D vs HD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670D và HD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8670D
2013
100 Watt
1.37
+75.6%

HD 8670D vượt qua HD Graphics với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670D và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10181156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Hiệu quả năng lượng0.941.53
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorIvy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8670D và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670D và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân844 MHz650 MHz
Tần số Boost950 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million392 million
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture22.806.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.1008 TFLOPS
ROPs81
TMUs246

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670D và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670D và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670D và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8670D và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.0
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670D và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8670D 1.37
+75.6%
HD Graphics 0.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8670D 528
+77.2%
HD Graphics 298

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8670D 1157
+286%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8670D và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+77.8%
9−10
−77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 7
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 10
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD 8670D và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8670D nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.37 0.78
Mức độ mới 12 Tháng 3 2013 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

HD 8670D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.6%vàmới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8670D vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8670D và HD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8670D
Radeon HD 8670D
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 2145 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8670D hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.