Radeon HD 8570D vs GeForce RTX 3080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8570D
2013
65 Watt
1.13

RTX 3080 Ti vượt qua HD 8570D với mức trọn vẹn là 6127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.72
Hiệu quả năng lượng1.2013.84
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteGA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25610240
Tần số nhân800 MHz1365 MHz
Tần số Boost868 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million28,300 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture13.89532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4444 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs8112
TMUs16320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1188 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8570D 1.13
RTX 3080 Ti 70.36
+6127%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8570D 436
RTX 3080 Ti 27039
+6102%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8570D 1181
RTX 3080 Ti 60980
+5063%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8570D 5288
RTX 3080 Ti 120236
+2174%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8570D 918
RTX 3080 Ti 47113
+5032%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8570D 7096
RTX 3080 Ti 218185
+2975%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1546%
214
+1546%
1440p2−3
−7200%
146
+7200%
4K1−2
−9700%
98
+9700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.60
1440pkhông có dữ liệu8.21
4Kkhông có dữ liệu12.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1560%
160−170
+1560%
Cyberpunk 2077 4−5
−5375%
219
+5375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 110−120
Counter-Strike 2 10−11
−1560%
160−170
+1560%
Cyberpunk 2077 4−5
−2200%
92
+2200%
Forza Horizon 4 8−9
−6013%
489
+6013%
Red Dead Redemption 2 6−7
−2033%
120−130
+2033%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 110−120
Counter-Strike 2 10−11
−1560%
160−170
+1560%
Cyberpunk 2077 4−5
−1900%
80
+1900%
Dota 2 4
−4750%
194
+4750%
Far Cry 5 10−11
−1300%
140
+1300%
Fortnite 4−5
−6825%
270−280
+6825%
Forza Horizon 4 8−9
−4988%
407
+4988%
Grand Theft Auto V 6
−2800%
174
+2800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1554%
210−220
+1554%
Red Dead Redemption 2 6−7
−833%
56
+833%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2386%
170−180
+2386%
World of Tanks 24−27
−1016%
270−280
+1016%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 110−120
Counter-Strike 2 10−11
−1560%
160−170
+1560%
Cyberpunk 2077 4−5
−3300%
136
+3300%
Dota 2 0−1 217
Far Cry 5 10−11
−1230%
130−140
+1230%
Forza Horizon 4 8−9
−4388%
359
+4388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1554%
210−220
+1554%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Red Dead Redemption 2 0−1 93
World of Tanks 6−7
−8183%
450−500
+8183%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−5900%
60−65
+5900%
Cyberpunk 2077 3−4
−2967%
92
+2967%
Far Cry 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Forza Horizon 5 0−1 130−140
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3800%
150−160
+3800%
Valorant 6−7
−5167%
316
+5167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−463%
45−50
+463%
Dota 2 14−16
−1113%
182
+1113%
Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−6867%
200−210
+6867%
Red Dead Redemption 2 0−1 63
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1113%
182
+1113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Counter-Strike 2 8−9
−463%
45−50
+463%
Cyberpunk 2077 2−3
−2200%
46
+2200%
Dota 2 14−16
−1307%
211
+1307%
Far Cry 5 0−1 100−110
Valorant 1−2
−19000%
191
+19000%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 220
+0%
220
+0%
Metro Exodus 174
+0%
174
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Metro Exodus 151
+0%
151
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
Valorant 388
+0%
388
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 269
+0%
269
+0%
Metro Exodus 141
+0%
141
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 161
+0%
161
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy HD 8570D và RTX 3080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 1546% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 7200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 9700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 Ti nhanh hơn 19000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 70.36
Mức độ mới 10 Tháng 7 2013 31 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 350 Watt

HD 8570D có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 438.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti: hiệu năng cao hơn 6126.5%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8570D trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8570D và GeForce RTX 3080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11074 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8570D hoặc GeForce RTX 3080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.