Radeon HD 8570D vs GeForce GT 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8570D và GeForce GT 240, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8570D
2013
65 Watt
1.13

GT 240 vượt qua HD 8570D với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8570D và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10821036
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.201.31
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteGT215
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8570D và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8570D và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25696
Tần số nhân800 MHz550 MHz
Tần số Boost868 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million727 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture13.8917.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4444 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs88
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8570D và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8570D và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8570D và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8570D và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.2
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8570D và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8570D 1.13
GT 240 1.31
+15.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8570D 436
GT 240 503
+15.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8570D 5288
+1.3%
GT 240 5221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8570D và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−92.3%
25
+92.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 4
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Grand Theft Auto V 6
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 24−27
−12%
27−30
+12%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 0−1 1−2
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 8570D và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8570D nhanh hơn 500%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 240 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8570D tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (5%)
  • GT 240 tốt hơn trong 12các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 25các bài kiểm tra (64%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 1.31
Mức độ mới 10 Tháng 7 2013 17 Tháng 11 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 69 Watt

HD 8570D có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: hiệu năng cao hơn 15.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 240 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8570D trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8570D và GeForce GT 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8570D hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.