Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vs R7 A360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
2013
2.41
+75.9%

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vượt qua R7 A360 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8621025
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuMeso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân720 / 825 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1125 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu27.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.864 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics và Radeon R7 A360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

Full HD
High

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

Full HD
Epic

Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.41 1.37
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 5 Tháng 5 2015

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 A360: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R7 A360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
AMD Radeon R7 A360
Radeon R7 A360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G HD 8750M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 A360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics hoặc Radeon R7 A360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.