Radeon HD 8510G vs R5 M230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8510G
2013
35 Watt
0.89

R5 M230 vượt qua HD 8510G với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11381107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.87không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorJet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân554 MHz825 MHz
Tần số Boost720 MHz855 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million690 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture17.2817.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPS0.5472 TFLOPS
ROPs88
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.4
OpenCL1.2Not Listed
VulkanN/A-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8510G 0.89
R5 M230 1.00
+12.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8510G 371
R5 M230 416
+12.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8510G và Radeon R5 M230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−25%
10
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

1440p
High Preset

Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 8510G và R5 M230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M230 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, R5 M230 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M230 tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (38%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (62%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 1.00
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 7 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

R5 M230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.4%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M230 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8510G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8510G
Radeon HD 8510G
AMD Radeon R5 M230
Radeon R5 M230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8510G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8510G hoặc Radeon R5 M230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.