Radeon HD 8510G vs R5 (Stoney Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8510G
2013
35 Watt
0.89

R5 (Stoney Ridge) vượt qua HD 8510G với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11381011
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.872.19
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorStoney Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân554 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost720 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt12-45 Watt
Tốc độ xử lý texture17.28không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8510G và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−60%
8
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−600%
7
+600%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 1−2
+0%
1
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−80%
9−10
+80%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1
+0%
1
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 8510G và R5 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Stoney Ridge) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R5 (Stoney Ridge) nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 1.34
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 12 Watt

R5 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8510G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8510G
Radeon HD 8510G
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)
Radeon R5 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8510G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8510G hoặc Radeon R5 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.