Radeon HD 8510G vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8510G
2013
35 Watt
0.83

RTX 4070 SUPER vượt qua HD 8510G với mức trọn vẹn là 7999% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112813
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.55
Hiệu quả năng lượng1.8924.34
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3847168
Tần số nhân554 MHz1980 MHz
Tần số Boost720 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million35,800 million
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture17.28554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs880
TMUs24224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8510G 0.83
RTX 4070 SUPER 67.22
+7999%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8510G 373
RTX 4070 SUPER 30055
+7958%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−10600%
214
+10600%
1440p1−2
−13300%
134
+13300%
4K1−2
−8100%
82
+8100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.80
1440pkhông có dữ liệu4.47
4Kkhông có dữ liệu7.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−7233%
220−230
+7233%
Cyberpunk 2077 2−3
−9700%
196
+9700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−7233%
220−230
+7233%
Cyberpunk 2077 2−3
−9100%
184
+9100%
Fortnite 0−1 300−350
Forza Horizon 4 5−6
−5780%
290−300
+5780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 30−35
−1284%
400−450
+1284%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−7233%
220−230
+7233%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1109%
270−280
+1109%
Cyberpunk 2077 2−3
−7850%
159
+7850%
Dota 2 14−16
−7757%
1100−1150
+7757%
Fortnite 0−1 300−350
Forza Horizon 4 5−6
−5780%
290−300
+5780%
Metro Exodus 1−2
−18400%
185
+18400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−8140%
412
+8140%
Valorant 30−35
−1284%
400−450
+1284%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7100%
144
+7100%
Dota 2 14−16
−7757%
1100−1150
+7757%
Forza Horizon 4 5−6
−5780%
290−300
+5780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3920%
201
+3920%
Valorant 30−35
−1284%
400−450
+1284%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 300−350

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−10220%
500−550
+10220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9100%
92
+9100%
Far Cry 5 0−1 183
Forza Horizon 4 2−3
−12850%
250−260
+12850%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−15300%
154
+15300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 70−75
Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
166
+1007%
Valorant 5−6
−6540%
300−350
+6540%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 44
Far Cry 5 1−2
−10200%
103
+10200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 200
+0%
200
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 190
+0%
190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%

Vậy HD 8510G và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 10600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 13300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 8100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 18400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 67.22
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 220 Watt

HD 8510G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 528.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 7998.8%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8510G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8510G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8510G
Radeon HD 8510G
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8510G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4971 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8510G hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.