Radeon HD 8510G vs GeForce RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8510G
2013
35 Watt
0.88

RTX 2080 Super vượt qua HD 8510G với mức trọn vẹn là 5128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.68
Hiệu quả năng lượng1.9514.25
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorTU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân554 MHz1650 MHz
Tần số Boost720 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million13,600 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture17.28348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs864
TMUs24192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8510G 0.88
RTX 2080 Super 46.01
+5128%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8510G 373
Mẫu: 295
RTX 2080 Super 19471
+5120%
Mẫu: 8837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8510G và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−6800%
138
+6800%
1440p1−2
−9100%
92
+9100%
4K1−2
−6900%
70
+6900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.07
1440pkhông có dữ liệu7.60
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−5500%
110−120
+5500%
Hogwarts Legacy 5−6
−2180%
110−120
+2180%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−5500%
110−120
+5500%
Far Cry 5 1−2
−10800%
109
+10800%
Fortnite 0−1 253
Forza Horizon 4 6−7
−2283%
143
+2283%
Forza Horizon 5 0−1 140−150
Hogwarts Legacy 5−6
−2180%
110−120
+2180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1822%
173
+1822%
Valorant 30−33
−903%
301
+903%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1109%
270−280
+1109%
Cyberpunk 2077 2−3
−5500%
110−120
+5500%
Dota 2 14−16
−886%
138
+886%
Far Cry 5 1−2
−10400%
105
+10400%
Fortnite 0−1 185
Forza Horizon 4 6−7
−2267%
142
+2267%
Forza Horizon 5 0−1 140−150
Hogwarts Legacy 5−6
−2180%
110−120
+2180%
Metro Exodus 1−2
−9200%
93
+9200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1767%
168
+1767%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3150%
195
+3150%
Valorant 30−33
−843%
283
+843%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−4350%
89
+4350%
Dota 2 14−16
−821%
129
+821%
Far Cry 5 1−2
−10500%
106
+10500%
Forza Horizon 4 6−7
−2117%
133
+2117%
Hogwarts Legacy 5−6
−1080%
59
+1080%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1667%
159
+1667%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1717%
109
+1717%
Valorant 30−33
−623%
217
+623%

Full HD
Epic

Fortnite 0−1 180

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−4133%
120−130
+4133%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−6580%
300−350
+6580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 57
Far Cry 5 0−1 100
Forza Horizon 4 3−4
−3800%
117
+3800%
Hogwarts Legacy 1−2
−4600%
47
+4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4700%
95−100
+4700%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−12600%
127
+12600%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−721%
115
+721%
Valorant 5−6
−5140%
262
+5140%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3300%
68
+3300%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3100%
64
+3100%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 122
+0%
122
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
Valorant 273
+0%
273
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
Hogwarts Legacy 28
+0%
28
+0%

Vậy HD 8510G và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 6800% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 9100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 12600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 46.01
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 23 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 250 Watt

HD 8510G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 5128.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8510G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8510G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8510G
Radeon HD 8510G
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8510G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2933 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8510G hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.