Radeon HD 8510G vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8510G
2013
35 Watt
0.83

GTX 1650 vượt qua HD 8510G với mức trọn vẹn là 2023% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1128282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.79
Hiệu quả năng lượng1.8918.71
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân554 MHz1485 MHz
Tần số Boost720 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million4,700 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture17.2893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs832
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8510G 0.83
GTX 1650 17.62
+2023%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8510G 373
GTX 1650 7878
+2012%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8510G và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−2133%
67
+2133%
1440p1−2
−3900%
40
+3900%
4K1−2
−2400%
25
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.22
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Fortnite 0−1 211
Forza Horizon 4 5−6
−1700%
90
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1025%
90
+1025%
Valorant 30−35
−842%
292
+842%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−904%
230−240
+904%
Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Dota 2 14−16
−593%
97
+593%
Fortnite 0−1 85
Forza Horizon 4 5−6
−1560%
83
+1560%
Metro Exodus 1−2
−3400%
35
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−975%
86
+975%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1320%
71
+1320%
Valorant 30−35
−739%
260
+739%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Dota 2 14−16
−557%
92
+557%
Forza Horizon 4 5−6
−1200%
65
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−725%
66
+725%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−720%
41
+720%
Valorant 30−35
−126%
70
+126%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 61

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−2680%
130−140
+2680%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1789%
170−180
+1789%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 0−1 40
Forza Horizon 4 2−3
−2200%
46
+2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3000%
31
+3000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−4100%
42
+4100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 5−6
−1560%
83
+1560%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Far Cry 5 1−2
−1800%
19
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1200%
26
+1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−450%
11
+450%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 73
+0%
73
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
Valorant 177
+0%
177
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%

Vậy HD 8510G và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 2133% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GTX 1650 nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 17.62
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

HD 8510G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 2022.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8510G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8510G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8510G
Radeon HD 8510G
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8510G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 24877 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8510G hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.