Radeon HD 8450G vs GeForce Go 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8450G
2013
35 Watt
0.76
+1420%

HD 8450G vượt qua Go 6400 với mức trọn vẹn là 1420% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11391482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.73không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaScrapperNV44 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1927
Tần số nhân533 MHz400 MHz
Tần số Boost720 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million75 million
Quy trình công nghệ32 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.6401.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared350 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8450G 0.76
+1420%
Go 6400 0.05

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8450G 341
+1321%
Go 6400 24

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8450G và GeForce Go 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 33
+267%
9−10
−267%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8450G nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8450G tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 0.05
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 110 nm

HD 8450G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1420%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8450G vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8450G
Radeon HD 8450G
NVIDIA GeForce Go 6400
GeForce Go 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8450G hoặc GeForce Go 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.