Radeon HD 8410G vs UHD Graphics 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8410G
2013
35 Watt
0.97

UHD Graphics 710 vượt qua HD 8410G với mức trọn vẹn là 154% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1091804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.2113.06
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaScrapperAlder Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Tần số Boost720 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture8.64010.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS0.3328 TFLOPS
ROPs48
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8410G 0.97
UHD Graphics 710 2.46
+154%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8410G 435
UHD Graphics 710 1100
+153%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8410G và UHD Graphics 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
Valorant 30−35
−150%
80−85
+150%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−140%
60−65
+140%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 30−35
−150%
80−85
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 30−35
−150%
80−85
+150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−133%
14−16
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24−27
+140%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 6−7
−133%
14−16
+133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 2.46
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

UHD Graphics 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153.6%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 710 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8410G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8410G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 132 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8410G hoặc UHD Graphics 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.