Radeon HD 8410G vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8410G
2013
35 Watt
1.05

HD Graphics 4000 chỉ vượt qua HD 8410G với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10991087
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Hiệu quả năng lượng2.201.78
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaScrapperIvy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân600 MHz650 MHz
Tần số Boost720 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million1,200 million
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture8.64016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2765 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs42
TMUs1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.0
OpenCL1.21.2
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8410G 1.05
HD Graphics 4000 1.09
+3.8%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8410G 435
HD Graphics 4000 454
+4.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10−12
−20%
12
+20%
Full HD10−12
−10%
11
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+23.8%
21
−23.8%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−13.3%
17
+13.3%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1

Vậy HD 8410G và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4000 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8410G nhanh hơn 24%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8410G tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (20%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (78%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.05 1.09
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm

HD 8410G có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4000: hiệu năng cao hơn 3.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8410G và HD Graphics 4000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
5538 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8410G hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.