Radeon HD 8400 vs HD Graphics 400 (Braswell)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8400
2013
25 Watt
0.60
+57.9%

HD 8400 vượt qua HD Graphics 400 (Braswell) với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11901259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.90không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Gen. 8 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaKalindiBraswell
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12812
Tần số nhân400 MHz320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.200không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1024 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64/128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8400 0.60
+57.9%
HD Graphics 400 (Braswell) 0.38

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8400 614
+75.9%
HD Graphics 400 (Braswell) 349

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8400 401
+83.9%
HD Graphics 400 (Braswell) 218

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8400 2883
+56.6%
HD Graphics 400 (Braswell) 1841

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8400 36156
+78.3%
HD Graphics 400 (Braswell) 20277

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+25%
8
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 19
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 8
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 8400 và HD Graphics 400 (Braswell) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8400 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 8400 nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 400 (Braswell) nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8400 tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (59%)
  • HD Graphics 400 (Braswell) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 0.38
Mức độ mới 23 Tháng 11 2013 1 Tháng 4 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

HD 8400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400 (Braswell): mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8400 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 400 (Braswell) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400
Intel HD Graphics 400 (Braswell)
HD Graphics 400 (Braswell)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 153 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 246 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8400 hoặc HD Graphics 400 (Braswell), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.