Radeon HD 8330 vs 540X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8330 và Radeon 540X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8330
2013
15 Watt
0.60

540X vượt qua HD 8330 với mức trọn vẹn là 438% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8330 và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1185720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.195.15
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaKalindiLexa
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8330 và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8330 và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128512
Tần số nhân497 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture3.97633.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPS1.071 TFLOPS
ROPs416
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8330 và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8330 và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8330 và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8330 và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8330 và Radeon 540X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8330 0.60
Radeon 540X 3.23
+438%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8330 267
Radeon 540X 1445
+441%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8330 530
Radeon 540X 4097
+673%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8330 1813
Radeon 540X 11545
+537%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8330 351
Radeon 540X 2779
+692%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8330 2672
Radeon 540X 15167
+468%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 8330 4
Radeon 540X 30
+617%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8330 và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−81.8%
20
+81.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−550%
13
+550%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Valorant 27−30
−75.9%
50−55
+75.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−350%
9−10
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−189%
55
+189%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 12−14
−292%
47
+292%
Forza Horizon 4 4−5
−325%
16−18
+325%
Metro Exodus 1−2
−500%
6
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−300%
16
+300%
Valorant 27−30
−75.9%
50−55
+75.9%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 12−14
−267%
44
+267%
Forza Horizon 4 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10
+150%
Valorant 27−30
−75.9%
50−55
+75.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−1200%
24−27
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−367%
27−30
+367%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−400%
5−6
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 3−4
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 4−5
−350%
18−20
+350%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 17
+0%
17
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 8330 và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 540X nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 3.23
Mức độ mới 13 Tháng 8 2013 5 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD 8330 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540X: hiệu năng cao hơn 438.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8330 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 540X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8330
Radeon HD 8330
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 324 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8330 hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.